top of page

Hệ thống giáo dục Úc: Cập nhật mới nhất 2024

Đã cập nhật: 26 thg 11, 2024

Hệ thống giáo dục Úc được xem là một trong những hệ thống giáo dục tốt nhất toàn cầu, dành cho cả sinh viên trong nước và quốc tế. Hầu hết các trường học đều có tiêu chuẩn khắt khe, chương trình giảng dạy toàn diện và cơ sở vật chất tân tiến. Sức hút của nền giáo dục Úc không hoàn toàn đến từ sự phát triển lâu dài mà nó được hợp thành từ nhiều yếu tố khác nhau để tạo nên danh tiếng. Vậy hệ thống giáo dục Úc có gì nổi bật?


Tổng quan về hệ thống giáo dục Úc


Theo dữ liệu thống kê tháng 07/2024 từ Chính phủ Úc, tổng số sinh viên quốc tế đang học tập tại Úc đã đạt hơn 793.000, trong đó có 36.221 sinh viên Việt Nam.


Hệ thống giáo dục của Úc hiện đã có 38 cơ sở giáo dục đại học được liệt kê trong bảng xếp hạng các trường đại học của QS năm 2025, và 37 cơ sở được liệt kê trong bảng xếp hạng các trường đại học của Times Higher Education năm 2024. 


Với hệ thống hơn 1.100 cơ sở giáo dục và 22.000 khóa học, Úc cung cấp những lựa chọn đa dạng cho học sinh - sinh viên có nhu cầu học tập hoặc phát triển nghề nghiệp. Các trường đại học lâu đời tại Úc có thể kể đến như: Đại học Melbourne, Đại học Macquarie, Đại học Sydney,...


Ưu điểm của hệ thống giáo dục Úc


Để so sánh giữa nền giáo dục Việt Nam và Úc, không thể phủ nhận rằng Úc nổi tiếng với một nền giáo dục phát triển vượt bậc. Cụ thể như sau:


Chất lượng giáo dục hàng đầu thế giới

Úc luôn cung cấp các chương trình học đa dạng như học nghề, học thuật và học ngành xã hội. Đặc biệt, việc hoàn thành các ngành học xã hội chỉ mất 3 năm và lấy bằng kỹ sư chỉ trong 4 năm.


Nhiều thành tích ấn tượng

Có ít nhất một trường đại học tại Úc nằm trong danh sách top 50 các trường đại học hàng đầu thế giới, gồm các lĩnh vực như Khoa học Tự nhiên, Y khoa, Nông nghiệp, Toán học, Vật lý,...


Nhiều nhân tài được “sinh ra" từ nền giáo dục Úc

Hệ thống giáo dục của Úc đã tạo ra nhiều nhân tài xuất sắc, góp phần cải thiện cuộc sống cho 1 tỷ người trên toàn thế giới. Chính phủ Úc cũng có những hỗ trợ tối đa về mặt tài chính cho các bạn sinh viên quốc tế du học tại quốc gia này.


Trang thiết bị học tập hiện đại

Để phục vụ cho việc học của sinh viên, hệ thống giáo dục Úc đã đầu tư các trang thiết bị hiện đại nhất. Úc đã thành lập 35 trung tâm nghiên cứu giảng dạy, đầu tư 140 triệu AUD để tuyển các nhà nghiên cứu hàng đầu, kích thích đổi mới khoa học và kinh tế trong 5 năm với số tiền lên đến 2,9 tỷ AUD.


Bằng cấp được công nhận toàn cầu

Bằng cấp từ hệ thống giáo dục Úc được công nhận và đánh giá cao tại nhiều quốc gia trên thế giới, mở ra những cơ hội nghề nghiệp mới cho sinh viên sau khi tốt nghiệp.


Nhược điểm của hệ thống giáo dục Úc


Ngoài những ưu điểm ra, hệ thống giáo dục Úc cũng có những nhược điểm đáng bàn đến:


Chi phí học tập đắt đỏ

Học phí và các chi phí phát sinh khác đều phụ thuộc vào loại hình đào tạo. Vì vậy, việc tiếp cận nền giáo dục Úc đôi khi là một thử thách lớn đối với những người chưa có kinh tế vững vàng.


Bất đồng về chất lượng giáo dục

Không phải tất cả các trường học và chương trình đào tạo đều đảm bảo chất lượng giáo dục tuyệt đối, cũng như đáp ứng được nhu cầu của học sinh - sinh viên trong nước và quốc tế.


Áp lực học tập

Chương trình học trong hệ thống giáo dục Úc khá nặng và được nhà trường giám sát chặt chẽ. Điều này đòi hỏi sự nỗ lực và cam kết cao từ phía học sinh - sinh viên. Đồng thời, sự chặt chẽ trong giám sát và đánh giá có thể gây căng thẳng cho các cá nhân trong quá trình học tập.


Các cấp bậc giáo dục


Bậc Tiểu học

Đối với bậc Tiểu học, thời gian đào tạo sẽ kéo dài từ 7 - 8 năm tùy theo từng bang, gồm bậc Mầm non (Preschool and Early Childhood), từ lớp 1 đến lớp 6 đối với các bang như Tasmania (TAS), Lãnh thổ Thủ đô (ACT), Victoria (VIC) và New South Wales (NSW); từ lớp 1 đến lớp 7 đối với các bang như Tây Úc (WA), Lãnh thổ Bắc Úc (NT), Nam Úc (SA) và Queensland (QLD)


Học phí 1 năm của bậc Tiểu học có thể rơi vào khoảng 10.800 - 15.000 AUD.


Thời gian nhập học: Bắt đầu từ cuối tháng 1 hoặc đầu tháng 2 hàng năm


Chương trình bậc Tiểu học ở Úc bao gồm 8 lĩnh vực:

  • Tiếng Anh / Văn học

  • Toán học / Số học

  • Khoa học

  • Công nghệ và Doanh nghiệp

  • Nghệ thuật

  • Xã hội và Môi trường

  • Y tế và Giáo dục thể chất

  • Các ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh (LOTE)


Mỗi lớp sẽ có một giáo viên chủ nhiệm và giáo viên riêng cho từng bộ môn như Âm nhạc, Nghệ thuật, Kịch và các môn học khác. Với môn Toán, giáo viên sẽ tự soạn giáo trình theo khung sở giáo dục của Tiểu bang quy định cho các môn học ở Úc. Hầu hết các bài học đều rất thực tế, với tiêu chí học mà chơi, chơi mà học.


Trong hệ thống giáo dục Úc, học sinh không sử dụng sách giáo khoa mà chỉ dùng bản photo các bài học hàng ngày. Giáo viên sẽ khuyến khích học sinh thường xuyên thực hành diễn thuyết trước lớp để phát triển tốt kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn.


Bậc Trung học cơ sở

Với bậc Trung học cơ sở, thời gian đào tạo sẽ kéo dài từ 3 - 4 năm tùy theo từng bang: từ lớp 7 đến lớp 10 đối với các bang như Tasmania (TAS), Lãnh thổ Thủ đô (ACT), Victoria (VIC) và New South Wales (NSW); từ lớp 8 đến lớp 10 đối với các bang như Tây Úc (WA), Lãnh thổ Bắc Úc (NT), Nam Úc (SA) và Queensland (QLD). 


Học phí 1 năm của bậc Trung học cơ sở có thể rơi vào khoảng 30.000 - 36.000 AUD.


Ở bậc học này, học sinh sẽ phải hoàn thành các môn học trọng tâm, gồm Tiếng Anh, Môi trường, Công nghệ, Toán, Xã hội học, Vật lý, Ngoại ngữ và các môn sáng tạo.


Thời gian nhập học: Bắt đầu từ cuối tháng 1 hoặc đầu tháng 2 hàng năm


Bậc Trung học phổ thông

Với bậc Trung học phổ thông, thời gian đào tạo sẽ kéo dài 2 năm, từ lớp 11 đến lớp 12. Đây là khoảng thời gian rất quan trọng để quyết định cơ hội xét tuyển vào đại học của học sinh.


Học phí trường công lập tại mỗi bang cụ thể như sau:

  • Queensland (QLD): 36.075 AUD/năm

  • New South Wales (NSW): 40.740 AUD/năm

  • Victoria (VIC): 35.580 AUD/năm

  • Nam Úc (SA): 34.130 AUD/năm

  • Tây Úc (WA): 34.280 AUD/năm

  • Tasmania (TAS): 31.900 AUD/năm

  • Lãnh thổ Thủ đô (ACT): 36.785 AUD/năm


(Nguồn: Highschool Australia)


Thời gian nhập học: Bắt đầu từ cuối tháng 1 hoặc đầu tháng 2 hàng năm


Bậc Dự bị đại học và Cao đẳng chuyển tiếp

Đối với chương trình Dự bị đại học (tương đương với trước năm 1 Cử nhân), tổng thời gian học Cử nhân sẽ là 4 năm. Còn đối với chương trình Cao đẳng chuyển tiếp (tương đương với năm 1 Cử nhân), tổng thời gian học Cử nhân chỉ kéo dài 3 năm.


Chương trình đào tạo bao gồm:

  • Các kỹ năng mềm cơ bản (kỹ năng thuyết trình, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng nghiên cứu chuyên sâu,… ) và cả các bài học tìm hiểu về văn hóa và con người bản xứ.

  • Tham gia các lớp học có quy mô nhỏ, có sự tương tác giữa giảng viên và sinh viên

  • Có tổ chức hỗ trợ và hoạt động dành cho sinh viên chưa từng sống ở nước ngoài. Thêm vào đó có các chương trình về lớp học phụ đạo, sức khỏe, tư vấn tâm lý, câu lạc bộ nghệ thuật, hướng nghiệp,...


Yêu cầu đầu vào của chương trình Dự bị đại học và Cao đẳng chuyển tiếp:

  • Hoàn thành lớp 11 hoặc lớp 12 THPT với điểm trung bình từ 6.0 trở lên

  • IELTS 5.5 (không có kỹ năng nào dưới 5.0)

  • Được học thêm khóa tiếng Anh nếu không đủ điểm đầu vào


Bậc Đại học

Tùy thuộc vào loại bằng cấp mà sinh viên đã chọn, thời gian hoàn thành chương trình đại học là khác nhau. Cụ thể:

  • Chương trình Cử nhân (Bachelor Degree): kéo dài 3 năm

  • Chương trình Cử nhân Danh dự (Bachelor Honours Degree): kéo dài 4 năm


Đa số một năm các trường sẽ bao gồm 2 kỳ học nhưng có một số trường sẽ có học kỳ 3 gọi là Trimester, cuối mỗi kỳ học sinh viên sẽ có các kỳ thi cuối khóa. Các kỳ thi này thường được tổ chức vào cuối tháng 6 đối với kỳ 1 và cuối tháng 11 đối với kỳ 2.


Học phí cho chương trình Đại học thường dao động từ 16.160 - 56.500 AUD.


Thời gian nhập học: Bắt đầu từ cuối tháng 2 hoặc đầu tháng 3 hàng năm. Một năm kéo dài khoảng 9 tháng.


Bậc Sau đại học

Trong hệ thống giáo dục Úc, có hai chương trình dành cho bậc Sau đại học: chương trình Thạc sĩ (Master), chương trình Tiến sĩ (Doctoral) và chương trình Sau đại học (Postgraduate Certificate/Diploma).


Chương trình Thạc sĩ (Master)

Chương trình này kéo dài từ 1 - 2 năm tùy theo từng ngành học, và được đào tạo dưới 3 hình thức sau:

  • Thạc sĩ tín chỉ (Master by Coursework): Dành cho sinh viên đã tốt nghiệp các chuyên ngành phổ biến hoặc đã có bằng cử nhân. Sinh viên tham gia các buổi thảo luận, học nhóm và thực tập thực tế.

  • Thạc sĩ nghiên cứu (Master by Research): Dành cho những người có đam mê nghiên cứu. Sinh viên dành phần lớn thời gian cho nghiên cứu và phải hoàn thành một đề tài nghiên cứu.

  • Thạc sĩ mở rộng (Extended Master): Dành cho những người đã có kinh nghiệm và bằng cấp trong lĩnh vực liên quan. Chương trình này kết hợp giữa lý thuyết và thực hành.


Chương trình Tiến sĩ (Doctoral)

Chương trình này kéo dài từ 3 - 4 năm tùy theo từng ngành học. Luận án Tiến sĩ ở Úc thường tập trung vào những chi tiết và có thời hạn ngắn hơn so với của Anh và Mỹ.


Chương trình Sau đại học (Postgraduate Certificate/Diploma)

Đây là một chương trình cấp bằng cao học chuyên sâu, thường kéo dài 1 năm. Chương trình này giúp cho các bạn sinh viên nâng cao trình độ bản thân, đi sâu vào việc đào tạo những kiến thức chuyên ngành thực tế để sau này dễ dàng tiếp cận với công việc.


Có một điều cần lưu ý đối với những bạn sinh viên muốn định cư tại Úc. Theo yêu cầu của chính phủ Úc, sinh viên phải hoàn thành khóa học ít nhất 2 năm mới có thể xin được việc làm sau khi tốt nghiệp.


Học phí cho chương trình Sau đại học thường dao động từ 16.000 - 38.000 AUD/năm.


Hệ thống bằng cấp của Úc (AQF)


Hệ thống bằng cấp của Úc (AQF) là khung cấp độ nổi tiếng trong hệ thống giáo dục của Úc. Tại đây, các tổ chức dùng AQF làm thang đo trong quá trình tuyển dụng.


AQF bao gồm 10 cấp độ nhằm mục đích kết nối các bằng cấp đào tạo trung học, đại học và nghề thành một hệ thống mang tính quốc gia. Ưu điểm của chiếc khung này là giúp các học sinh -  sinh viên dễ dàng chuyển từ trường này sang trường khác, từ bậc học này sang bậc học khác.



Dưới đây là mô tả sơ lược về các cấp độ AQF trong hệ thống giáo dục Úc:

  • Cấp độ 1 - Chứng chỉ I: Cung cấp kiến thức và kỹ năng cơ bản trong công việc, có thể tham gia vào các hoạt động cộng đồng.

  • Cấp độ 2 - Chứng chỉ II: Cung cấp kiến thức thực tế, thực hành kỹ thuật và nguyên tắc cơ bản trong một lĩnh vực làm việc cụ thể.

  • Cấp độ 3 - Chứng chỉ III: Cung cấp các kiến thức về mặt lý thuyết và thực tiễn để áp dụng trong công việc.

  • Cấp độ 4 - Chứng chỉ IV: Cung cấp kiến thức và kỹ năng về mặt lý thuyết, thực hành cho các công việc chuyên ngành.

  • Cấp độ 5 - Văn bằng: Sinh viên có kỹ năng đặc biệt trong các công việc lành nghề hoặc bán chuyên nghiệp.

  • Cấp độ 6 - Văn bằng Cao cấp, Bằng liên kết: Sinh viên có kiến thức và kỹ năng để đưa ra các giải pháp cho những tình huống phức tạp trong công việc.

  • Cấp độ 7 - Bằng Cử nhân: Sinh viên có kiến thức và kỹ năng để giải quyết các tình huống, hoạch định công việc với tư cách là người quản lý.

  • Cấp độ 8 - Bằng Cử nhân danh dự, Chứng chỉ tốt nghiệp: Sinh viên có kiến thức sâu rộng trong một hoặc nhiều ngành và có cơ hội tìm được công việc tốt với mức lương hấp dẫn.

  • Cấp độ 9 - Bằng Thạc sĩ: Cung cấp kiến thức sâu rộng và kỹ năng nghiên cứu chuyên môn, khả năng khám phá lượng kiến thức phức tạp trong một hoặc nhiều ngành.

  • Cấp độ 10 - Bằng Tiến sĩ: Khả năng làm việc như các chuyên gia hàng đầu trong ngành, đưa ra các quyết định quan trọng và định hướng chiến lược mang tầm vĩ mô.


 

Để được hỗ trợ tư vấn, quý phụ huynh và các em học sinh vui lòng đăng ký thông tin tại đây:


コメント

5つ星のうち0と評価されています。
まだ評価がありません

評価を追加
Untitled design.png

​THÔNG TIN LIÊN HỆ

29 Nguyễn Bá Lân, P. Thảo Điền, Tp. Thủ Đức

Tp. HCM 
Tel: 0866 250 005 

Email: duhocglobe@gmail.com

©2024 by Globe Education.

bottom of page